Danh sách mã bưu chính Zip/Postal Code của các tỉnh ...
Mã bưu chính Zip/Postal Code các tỉnh của Việt Nam. Hiện nay một số dịch vụ trên internet yêu cầu bạn phải điền mã bưu chính Zip/Postal ...
postal code là gì
postal code england
postal code hcm
postal code mỹ
postal code của mỹ
postal code của hà nội
postal code đà nẵng
postal code hà nội
Mới đây, hàng loạt dịch vụ chuyển phát nhanh và các shop bán hàng trực tuyến trên thế giới đã cập nhập và sử dụng Zip/Postal Code mới của Việt Nam với 6 ...
Zip Postal Code (Mã bưu chính) 64 tỉnh thành Việt Nam là gì ...
Mã bưu chính Zip/Postal Code các tỉnh của Việt Nam. Hiện nay một số dịch vụ trên internet yêu cầu bạn phải điền mã bưu chính Zip/Postal Code. |
STT | Tên Tỉnh / TP | ZIP/Postal Code | STT | Tên Tỉnh / TP | ZIP/Postal Code | 1 | An Giang | 94000 | 32 | Kon Tum | 58000 | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 74000 | 33 | Lai Châu – Điện Biên | 28000 | 3 | Bạc Liêu | 99000 | 34 | Lạng Sơn | 20000 | 4 | Bắc Kạn | 17000 | 35 | Lao Cai | 19000 | 5 | Bắc Giang | 21000 | 36 | Lâm Đồng | 61000 | 6 | Bắc Ninh | 16000 | 37 | Long An | 81000 | 7 | Bến Tre | 83000 | 38 | Nam Định | 32000 | 8 | Bình Dương | 72000 | 39 | Nghệ An | 42000 | 9 | Bình Định | 53000 | 40 | Ninh Bình | 40000 | 10 | Bình Phước | 77000 | 41 | Ninh Thuận | 63000 | 11 | Bình Thuận | 62000 | 42 | Phú Thọ | 24000 | 12 | Cà Mau | 96000 | 43 | Phú Yên | 56000 | 13 | Cao Bằng | 22000 | 44 | Quảng Bình | 45000 | 14 | Cần Thơ – Hậu Giang | 92000 | 45 | Quảng Nam | 51000 | 15 | TP. Đà Nẵng | 59000 | 46 | Quảng Ngãi | 52000 | 16 | ĐắkLắk – Đắc Nông | 55000 | 47 | Quảng Ninh | 36000 | 17 | Đồng Nai | 71000 | 48 | Quảng Trị | 46000 | 18 | Đồng Tháp | 93000 | 49 | Sóc Trăng | 97000 | 19 | Gia Lai | 54000 | 50 | Sơn La | 27000 | 20 | Hà Giang | 29000 | 51 | Tây Ninh | 73000 | 21 | Hà Nam | 30000 | 52 | Thái Bình | 33000 | 22 | TP. Hà Nội | 10000 | 53 | Thái Nguyên | 23000 | 23 | Hà Tây | 31000 | 54 | Thanh Hoá | 41000 | 24 | Hà Tĩnh | 43000 | 55 | Thừa Thiên Huế | 47000 | 25 | Hải Dương | 34000 | 56 | Tiền Giang | 82000 | 26 | TP. Hải Phòng | 35000 | 57 | Trà Vinh | 90000 | 27 | Hoà Bình | 13000 | 58 | Tuyên Quang | 25000 | 28 | Hưng Yên | 39000 | 59 | Vĩnh Long | 91000 | 29 | TP. Hồ Chí Minh | 70000 | 60 | Vĩnh Phúc | 11000 | 30 | Khánh Hoà | 57000 | 61 | Yên Bái | 26000 | 31 | Kiên Giang | 95000 |
Trên đây là Mã bưu chính Zip/Postal Code của các tỉnh thành Việt Nam. Hi vọng nó thực sự hữu ích cho các bạn. |
{ 0 comments... read them below or add one }
Post a Comment